Kết quả tra cứu ngữ pháp của わなわな
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
Suy đoán
~わけない
Lẽ nào lại, làm sao ~ được
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~