Kết quả tra cứu ngữ pháp của わはは
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N5
は
Là...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là