Kết quả tra cứu ngữ pháp của わめきごえ
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
わざわざ
Cất công
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...