Kết quả tra cứu ngữ pháp của わらじむし
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
わざわざ
Cất công
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên