Kết quả tra cứu ngữ pháp của わらじ曳き
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
わざわざ
Cất công