Kết quả tra cứu ngữ pháp của わらと炭とそら豆
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
ことから
Vì/Bởi
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là