Kết quả tra cứu ngữ pháp của わらの犬 (藤井フミヤの曲)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N5
どのくらい
Bao lâu