Kết quả tra cứu ngữ pháp của わりあてがく
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa