Kết quả tra cứu ngữ pháp của わりびきぶあい
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
きり
Chỉ có
N2
及び
Và...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
びる
Trông giống
N5
あまり~ない
Không... lắm