Kết quả tra cứu ngữ pháp của わるいやつら
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N4
終わる
Làm... xong
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...