Kết quả tra cứu ngữ pháp của わるふざけ
N3
わざわざ
Cất công
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải