Kết quả tra cứu ngữ pháp của われらが背きし者
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể