Kết quả tra cứu ngữ pháp của われらの川越
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
わざわざ
Cất công