Kết quả tra cứu ngữ pháp của われらの時代
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
それなのに
Thế nhưng