Kết quả tra cứu ngữ pháp của われらは道を照らす
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N3
ですから
Vì vậy
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi