Kết quả tra cứu ngữ pháp của われら愛す
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào