Kết quả tra cứu ngữ pháp của われら生きるもの
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là