Kết quả tra cứu ngữ pháp của われら行動派!
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
わざわざ
Cất công
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)