Kết quả tra cứu ngữ pháp của われ泣きぬれて
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
てくれる
Làm... cho tôi