Kết quả tra cứu ngữ pháp của わんわん物語 (2019年の映画)
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
わざわざ
Cất công
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt