Kết quả tra cứu ngữ pháp của わグルま!
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với