Kết quả tra cứu ngữ pháp của わーすた
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
終わる
Làm... xong
N3
わざわざ
Cất công
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp