Kết quả tra cứu ngữ pháp của をん
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...