Kết quả tra cứu ngữ pháp của アイエスオウアイイースィーにーさんゼロゼロはちに
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật