Kết quả tra cứu ngữ pháp của アイエスオーアイイーシーはちはちごーきゅー
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
がち
Thường/Hay
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán