Kết quả tra cứu ngữ pháp của アイドリング!!! 10thライブ かんがえるな。感じろ!GO AHEADング!!!
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là