Kết quả tra cứu ngữ pháp của アイドリング!!! 4th LIVE 何かが起こる予感が…ング!!!
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
たことがある
Đã từng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến