Kết quả tra cứu ngữ pháp của アイドルの穴〜日テレジェニックを探せ!〜
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng