Kết quả tra cứu ngữ pháp của アイドルみたいに歌わせて
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)