Kết quả tra cứu ngữ pháp của アイドルをさがせ!
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N4
Chia động từ
NがNをV-させる
Ai làm...cho cái gì phải thế nào (đối tượng là vật)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng