Kết quả tra cứu ngữ pháp của アカデミー国際長編映画賞ロシア代表作品の一覧
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm