Kết quả tra cứu ngữ pháp của アクセスばんぐみ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...