Kết quả tra cứu ngữ pháp của アグネスからの贈りもの
N2
ものだから
Tại vì
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể