Kết quả tra cứu ngữ pháp của アサイラム 監禁病棟と顔のない患者たち
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi