Kết quả tra cứu ngữ pháp của アサティール 未来の昔ばなし
N2
以来
Kể từ khi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...