Kết quả tra cứu ngữ pháp của アドリアかい
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Tiêu chuẩn
... いか...
... Trở xuống
N2
Nghi vấn
…か…ないか
Có hay là không
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N4
しか~ない
Chỉ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N3
Mức cực đoan
いかに…か
Đến mức nào, đến thế nào