Kết quả tra cứu ngữ pháp của アプリで恋する20の条件
N4
条件形
Thể điều kiện
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N5
Miêu tả
は...です
Thì