Kết quả tra cứu ngữ pháp của アポカリプス・ウィッチ 飽食時代の【最強】たちへ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật