Kết quả tra cứu ngữ pháp của アメリカかぶれ (郷ひろみのアルバム)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...