Kết quả tra cứu ngữ pháp của アメリカれんぽうぎかい
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N4
すぎる
Quá...
N3
Mơ hồ
とかなんとかいう
... Tên là ... hay cái gì đó
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao