Kết quả tra cứu ngữ pháp của アメリカ合衆国における政教分離の歴史
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục