Kết quả tra cứu ngữ pháp của アメリカ合衆国におけるLGBTの人々に対する暴力の歴史
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà