Kết quả tra cứu ngữ pháp của アメリカ合衆国国際連合大使
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)