Kết quả tra cứu ngữ pháp của アメリカ合衆国行政管理予算局
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)