Kết quả tra cứu ngữ pháp của アメリカ合衆国連邦最高裁判所判例の一覧
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
例えば
Ví dụ như/Chẳng hạn như
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là