Kết quả tra cứu ngữ pháp của アメリカ統合参謀本部最先任下士官
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に先立って
Trước khi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với