Kết quả tra cứu ngữ pháp của アラビアすうじ
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Kết quả
いじょう
Chấm hết, chỉ bao nhiêu đó thôi