Kết quả tra cứu ngữ pháp của アラビア数字とラテン文字のアルファベットによる二文字組み合わせの一覧
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...