Kết quả tra cứu ngữ pháp của アルキメデスのげんり
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
げ
Có vẻ
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
上げる
Làm... xong
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...