Kết quả tra cứu ngữ pháp của アルキメデスのわすれもの
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...